Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. phóc
  2. phóng
  3. phóng đãng
  4. phóng đại
  5. phóng điện
  6. phóng bút
  7. phóng hỏa
  8. phóng hoả
  9. phóng khoáng
  10. phóng lãng
  11. phóng pháo
  12. phóng sự
  13. phóng sinh
  14. phóng tay
  15. phóng tác
  16. phóng túng
  17. phóng thanh
  18. phóng thích
  19. phóng tinh
  20. phóng uế

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

phóng lãng

  • Loose, dissipated, dissolute
    • Con người phóng lãng, chỉ thích ăn chơi: A dissolute man who is only after sensual pleasures