Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. quyền sở hữu
  2. quyền thần
  3. quyền thế
  4. quyền thuật
  5. quyền uy
  6. quyển
  7. quyển sắc
  8. quyện
  9. quyệt
  10. quơ
  11. ra
  12. ra đời
  13. ra đi
  14. ra đi an
  15. ra đi ô
  16. ra điều
  17. ra bài
  18. ra bảng
  19. ra bộ
  20. ra công

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

quơ

verb

  • to walk off with
    • bị kẻ trộm quơ hết quần áo: to have all one's clothes walked off with by a thief to take; to gather