Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. quặng
  2. quặp
  3. quặp râu
  4. quặt
  5. quặt quẹo
  6. quẹo
  7. quẹo cọ
  8. quẹt
  9. quẻ
  10. quế
  11. quế chi
  12. quế hòe
  13. quết
  14. quết trần
  15. quở
  16. quở mắng
  17. quở phạt
  18. quở quang
  19. quở trách
  20. quềnh quàng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

quế

noun

  • cinnamon-tree;cinnamon (bark)