Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. quảng hàn
  2. quảng trường
  3. Quảng Uyên
  4. quảy
  5. quấn
  6. quấn quít
  7. quấn quýt
  8. quất
  9. quất hồng bì
  10. quấy
  11. quấy đảo
  12. quấy nhiễu
  13. quấy phá
  14. quấy quá
  15. quấy quả
  16. quấy rầy
  17. quấy rối
  18. quần
  19. quần áo
  20. quần đông xuân

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

quấy

verb

  • to fret; to snivel
    • trẻ ốm quấy suốt ngày: The sick child snivelled all day long to jest; to joke
    • nói quấy: to speak jokingly to pester; to worry