Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. râu trê
  2. râu xồm
  3. rây

  4. rã đám
  5. rã cánh
  6. rã họng
  7. rã ngũ
  8. rã người
  9. rã rời
  10. rã rượi
  11. rãnh
  12. rãnh trượt
  13. rão

  14. rè rè
  15. rèm
  16. rèn
  17. rèn đúc
  18. rèn cặp

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

rã rời

  • Crumble
  • Very wearied, exhausted
    • Đi bộ mấy chục cây số chân tay rã rời: To feel very wearied in one's limbs after walking many scores of kilometres