Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. râu hầm
  2. râu mày
  3. râu mép
  4. râu quai nón
  5. râu quặp
  6. râu ria
  7. râu trê
  8. râu xồm
  9. rây
  10. rã đám
  11. rã cánh
  12. rã họng
  13. rã ngũ
  14. rã người
  15. rã rời
  16. rã rượi
  17. rãnh
  18. rãnh trượt
  19. rão

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

  • Crumble, fall off
    • Hoa rã cánh: The flower's petals fell off
    • Nói rã bọt mép: To waste one's breath