Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. rét như cắt
  2. rét thấu xương

  3. rên
  4. rên la
  5. rên rẩm
  6. rên rỉ
  7. rên siết
  8. rên xiết
  9. rêu
  10. rêu rao

  11. rì rào
  12. rì rì
  13. rì rầm
  14. rìa
  15. rình
  16. rình mò
  17. rình rang
  18. rình rập

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

rêu

noun

  • moss; lichen
    • đóng rêu: moss-grown
    • rêu bể: alga