| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | rì  - Lush
- Cỏ mọc xanh rì: The grass grew lushly green
- Bờ bụi rậm rì: Lush bushes
- Excessively, extremely
- Chậm rì: Excessively slow
- Rì rì (láy, ý tăng): Very slow
- Vòi nước tắc, chảy rì rì: Water drips very slowly from a clogged up tap
- Bí rì rì: To be in a bad fix
|
|