Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. rêu rao

  2. rì rào
  3. rì rì
  4. rì rầm
  5. rìa
  6. rình
  7. rình mò
  8. rình rang
  9. rình rập
  10. rình rịch
  11. rìu
  12. rìu chiến

  13. rí rách
  14. rí rỏm
  15. rích
  16. rím
  17. ríp-pê
  18. rít

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

rình rập

  • Lie in wait, be on the watch
    • Trộm rình rập suốt đêm: Burglars were on the watch throughout the night