Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. rô manh
  2. rô-đa
  3. rô-đê
  4. rô-bô-tích
  5. rô-bốt
  6. rô-bi-nê
  7. rô-nê-ô
  8. rô-ti
  9. rô-to
  10. rôm
  11. rôm rả
  12. rôm rốp
  13. rôm sảy
  14. rôm trò
  15. rôn rốt
  16. rông
  17. rông rổng
  18. rông-đô
  19. rông-đền
  20. rông-đen

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

rôm

  • Prickly heat, heat rash
    • Phấn rôm: Powder against prickly heat
  • Boisterous, noisily merry