Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. rôm rốp
  2. rôm sảy
  3. rôm trò
  4. rôn rốt
  5. rông
  6. rông rổng
  7. rông-đô
  8. rông-đền
  9. rông-đen
  10. rù rì
  11. rù rù
  12. rù rờ
  13. rùa
  14. rùm
  15. rùm beng
  16. rùn
  17. rùng
  18. rùng mình
  19. rùng núi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

  • Gloomy
    • Ngồi rù ở nhà: To stay gloomily at home
    • Ngồi rù rù một xó: To sit gloomily in a corner
  • Affected by Newcastle's disease (nói về gà)