Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. rút thăm
  2. rút xương
  3. rạ
  4. rạc
  5. rạc cẳng
  6. rạc người
  7. rạc rài
  8. rạc rời
  9. rạch
  10. rạch ròi
  11. rạm
  12. rạn
  13. rạn nứt
  14. rạn vỡ
  15. rạng
  16. Rạng Đông
  17. rạng đông
  18. rạng danh
  19. rạng mai
  20. rạng ngày

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

rạch ròi

adj

  • clear; distinctly
    • ăn nói rạch ròi: to speak distinctly