Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. rạng ngày
  2. rạng rỡ
  3. rạng sáng
  4. rạo
  5. rạo rực
  6. rạp
  7. rạp chiếu bóng
  8. rạp hát
  9. rạp xiếc
  10. rả rích
  11. rải
  12. rải rác
  13. rải rắc
  14. rải thảm
  15. rảnh
  16. rảnh mắt
  17. rảnh nợ
  18. rảnh rang
  19. rảnh rỗi
  20. rảnh tay

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

rả rích

  • Continual, persistent
    • Mưa rả rích mấy hôm: It rained continually for several days
    • Ăn kẹo rả rích suốt ngày: To sweets continually the whole day