Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. rạp hát
  2. rạp xiếc
  3. rả rích
  4. rải
  5. rải rác
  6. rải rắc
  7. rải thảm
  8. rảnh
  9. rảnh mắt
  10. rảnh nợ
  11. rảnh rang
  12. rảnh rỗi
  13. rảnh tay
  14. rảnh thân
  15. rảnh việc
  16. rảo
  17. rảo cẳng
  18. rảy
  19. rấm
  20. rấm bếp

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

rảnh nợ

  • End one's trouble, be a good riddance
    • Con chó hay sủa đêm, cho đi cho rảnh nợ: To give away a dog which barks at night as a good riddance