Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. rảnh rang
  2. rảnh rỗi
  3. rảnh tay
  4. rảnh thân
  5. rảnh việc
  6. rảo
  7. rảo cẳng
  8. rảy
  9. rấm
  10. rấm bếp
  11. rấm rứt
  12. rấm vợ
  13. rấn
  14. rấn bước
  15. rấn sức
  16. rấp
  17. rất
  18. rất đỗi
  19. rất mực
  20. rầm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

rấm bếp

  • Damp down a fire
    • Nấu ăn xong rấm bếp.: To damp down the fire after finishing with the cooking