Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. rẽ ngang
  2. rẽ ràng
  3. rẽ ròi
  4. rẽ rọt
  5. rế
  6. rếch
  7. rếch rác
  8. rết
  9. rở
  10. rởm
  11. rởm đời
  12. rởn
  13. rề rà
  14. rề rề
  15. rền
  16. rền rỉ
  17. rềnh ràng
  18. rều
  19. rọ
  20. rọ mõm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

rởm

  • Grotesque, ludicrous
    • Thói rởm: A ludicrous practice
    • Ăn mặc rởm: To be grotesquely dressed