Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. quyền thần
  2. quyền thế
  3. quyền thuật
  4. quyền uy
  5. quyển
  6. quyển sắc
  7. quyện
  8. quyệt
  9. quơ
  10. ra
  11. ra đời
  12. ra đi
  13. ra đi an
  14. ra đi ô
  15. ra điều
  16. ra bài
  17. ra bảng
  18. ra bộ
  19. ra công
  20. ra chiều

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ra

verb

  • to go out; to come out
    • ra đồng: to got out into the fields to go up; to leave for
    • từ quê ra tỉnh: to leave the country for the town to set
    • ra kiểu cho thợ làm: to set a pattern for the workman to work on to bear; to strike
    • ra quả: to bear fruit to become
    • đẹp ra: to become beautiful to find out