Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. súp
  2. súp de
  3. súp-de
  4. súp-lơ
  5. sút
  6. sút cân
  7. sút kém
  8. sút kém to
  9. sút người
  10. sạ
  11. sạc
  12. sạch
  13. sạch bách
  14. sạch bóng
  15. sạch bong
  16. sạch mắt
  17. sạch nợ
  18. sạch như chùi
  19. sạch nước
  20. sạch nước cản

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

sạ

verb

  • to sow, to seed
    • lúa sạ: directly sowed rice