Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. trêu
  2. trêu chọc
  3. trêu gan
  4. trêu ghẹo
  5. trêu ngươi
  6. trêu tức
  7. trì
  8. trì độn
  9. trì dộn
  10. trì giới
  11. trì hoãn
  12. trì trệ
  13. trình
  14. trình độ
  15. trình bày
  16. trình báo
  17. trình diện
  18. trình diễn
  19. trình dược viên
  20. trình tấu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

trì giới

  • to keep the Buddhist commandments