Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. trêu gan
  2. trêu ghẹo
  3. trêu ngươi
  4. trêu tức
  5. trì
  6. trì độn
  7. trì dộn
  8. trì giới
  9. trì hoãn
  10. trì trệ
  11. trình
  12. trình độ
  13. trình bày
  14. trình báo
  15. trình diện
  16. trình diễn
  17. trình dược viên
  18. trình tấu
  19. trình tự
  20. trình thức

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

trì trệ

  • sluggish, slow, slackness, stagnate, stagnation, sluggishness