Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. áp sát
  2. áp suất
  3. áp suất khí quyển
  4. áp suất không khí
  5. áp suất tới hạn
  6. áp suất thuỷ lực
  7. áp suất thuỷ tĩnh
  8. áp tải
  9. áp tới
  10. áp thấp
  11. áp-ga-ni
  12. áp-phích
  13. áp-phe
  14. áp-xe
  15. át
  16. át-lát
  17. át-mốt-phe
  18. át-phan
  19. át-pi-rin
  20. áy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

áp thấp

  • low pressure