Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. áp suất thuỷ lực
  2. áp suất thuỷ tĩnh
  3. áp tải
  4. áp tới
  5. áp thấp
  6. áp-ga-ni
  7. áp-phích
  8. áp-phe
  9. áp-xe
  10. át
  11. át-lát
  12. át-mốt-phe
  13. át-phan
  14. át-pi-rin
  15. áy
  16. áy náy
  17. âm
  18. âm âm
  19. âm ấm
  20. âm ẩm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

át

verb

  • To drown
    • ông lão vặn to máy thu hình để át tiếng ồn của xe cộ qua lại: the old man turns up the TV set to drown the noise of the traffic
    • tiếng ồn ào át cả tiếng nói chuyện: The hubbub drowns out the talk
    • tiếng hát át tiếng bom: the singing drowns the bomb explosions