Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. áp bách
  2. áp bức
  3. áp chót
  4. áp chảo
  5. áp chế
  6. áp dụng
  7. áp giải
  8. áp kế
  9. áp lực
  10. áp sát
  11. áp suất
  12. áp suất khí quyển
  13. áp suất không khí
  14. áp suất tới hạn
  15. áp suất thuỷ lực
  16. áp suất thuỷ tĩnh
  17. áp tải
  18. áp tới
  19. áp thấp
  20. áp-ga-ni

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

áp sát

  • to get close to ...
  • (nói về tàu thuỷ) to come alongside