Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. âm điệu
  2. âm đoạn
  3. âm ba
  4. âm bản
  5. âm bật hơi
  6. âm binh
  7. âm công
  8. âm cực
  9. âm cung
  10. âm dương
  11. âm giai
  12. âm giải
  13. âm hao
  14. âm hành
  15. âm hạch
  16. âm học
  17. âm hồn
  18. âm hộ
  19. âm hiểm
  20. âm hưởng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

âm dương

noun

  • Ying and Yang, opposites
    • âm dương cách biệt: The separation between life and death
    • âm dương đôi ngả: this world and the other world
    • xin âm dương: to toss two coins for prophecy (one heads and one tails is a good omen)