Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. âm cực
  2. âm cung
  3. âm dương
  4. âm giai
  5. âm giải
  6. âm hao
  7. âm hành
  8. âm hạch
  9. âm học
  10. âm hồn
  11. âm hộ
  12. âm hiểm
  13. âm hưởng
  14. âm khí
  15. âm lịch
  16. âm luật
  17. âm lượng
  18. âm mao
  19. âm môn
  20. âm mưu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

âm hồn

noun

  • Soul, wraith, manes
    • miếu âm hồn: A small temple (for the souls of) the dead
    • các âm hồn vất vưởng vẫn vật vờ trên trái đất: lost souls still walking the earth
    • Ngày cúng các âm hồn: All Souls' Day