Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. âm giai
  2. âm giải
  3. âm hao
  4. âm hành
  5. âm hạch
  6. âm học
  7. âm hồn
  8. âm hộ
  9. âm hiểm
  10. âm hưởng
  11. âm khí
  12. âm lịch
  13. âm luật
  14. âm lượng
  15. âm mao
  16. âm môn
  17. âm mưu
  18. âm nang
  19. âm nhai
  20. âm nhạc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

âm hưởng

noun

  • Sonority
  • Harmony, music
    • âm hưởng của câu thơ gợi lên không khí cổ kính: the verse's harmony evokes an ancient atmosphere