Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. âm hao
  2. âm hành
  3. âm hạch
  4. âm học
  5. âm hồn
  6. âm hộ
  7. âm hiểm
  8. âm hưởng
  9. âm khí
  10. âm lịch
  11. âm luật
  12. âm lượng
  13. âm mao
  14. âm môn
  15. âm mưu
  16. âm nang
  17. âm nhai
  18. âm nhạc
  19. âm phần
  20. âm phủ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

âm lịch

noun

  • Lunar calendar, moon calendar