Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ém
  2. ém dẹm
  3. ém nhẹm
  4. ém quân
  5. én
  6. ĩnh
  7. ĩnh bụng
  8. ĩnh ương
  9. éo ẹt
  10. éo ợt
  11. éo le
  12. ép
  13. ép buộc
  14. ép duyên
  15. ép lòng
  16. ép liễu nài hoa
  17. ép nài
  18. ép uổng
  19. ép xác
  20. ép-phê

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

éo ợt

  • In an affected voice (different from one's usual voice)
    • Ăn nói ẽo ọt: To speak in an affected voice