Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ép lòng
  2. ép liễu nài hoa
  3. ép nài
  4. ép uổng
  5. ép xác
  6. ép-phê
  7. ép-xi-lon
  8. ét
  9. ét-coóc
  10. ét-xăng
  11. ét-xte
  12. ê
  13. ê a
  14. ê ê
  15. ê ẩm
  16. ê chề
  17. ê chệ
  18. ê hề
  19. ê mặt
  20. ê răng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ét-xăng

  • (từ gốc tiếng Pháp là Essence) xem xăng