Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ét-xte
  2. ê
  3. ê a
  4. ê ê
  5. ê ẩm
  6. ê chề
  7. ê chệ
  8. ê hề
  9. ê mặt
  10. ê răng
  11. ê-bô-nít
  12. ê-kíp
  13. ê-ke
  14. ê-mê-tin
  15. ê-mơ-rốt
  16. ê-pông
  17. ê-phê-đrin
  18. ê-tô
  19. ê-te
  20. ê-ti-két

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ê răng

verb

  • to feel one's teeth on edge