Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ép-phê
  2. ép-xi-lon
  3. ét
  4. ét-coóc
  5. ét-xăng
  6. ét-xte
  7. ê
  8. ê a
  9. ê ê
  10. ê ẩm
  11. ê chề
  12. ê chệ
  13. ê hề
  14. ê mặt
  15. ê răng
  16. ê-bô-nít
  17. ê-kíp
  18. ê-ke
  19. ê-mê-tin
  20. ê-mơ-rốt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ê ẩm

verb

  • feel a dull and lasting pain