Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ê-mê-tin
  2. ê-mơ-rốt
  3. ê-pông
  4. ê-phê-đrin
  5. ê-tô
  6. ê-te
  7. ê-ti-két
  8. ê-ti-len
  9. êm
  10. êm ái
  11. êm êm
  12. êm ả
  13. êm ấm
  14. êm ắng
  15. êm đẹp
  16. êm đềm
  17. êm chuyện
  18. êm dịu
  19. êm giấc
  20. êm như ru

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

êm ái

adj

  • melodious; sweet; mild