Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ê hề
  2. ê mặt
  3. ê răng
  4. ê-bô-nít
  5. ê-kíp
  6. ê-ke
  7. ê-mê-tin
  8. ê-mơ-rốt
  9. ê-pông
  10. ê-phê-đrin
  11. ê-tô
  12. ê-te
  13. ê-ti-két
  14. ê-ti-len
  15. êm
  16. êm ái
  17. êm êm
  18. êm ả
  19. êm ấm
  20. êm ắng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ê-phê-đrin

  • (hoá học) (tiếng Pháp gọi là éphédrine) ephedrine (used in the treatment of allergies and asthma)