Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ê-ti-két
  2. ê-ti-len
  3. êm
  4. êm ái
  5. êm êm
  6. êm ả
  7. êm ấm
  8. êm ắng
  9. êm đẹp
  10. êm đềm
  11. êm chuyện
  12. êm dịu
  13. êm giấc
  14. êm như ru
  15. êm ru
  16. êm tai
  17. êm thấm
  18. êm trời
  19. êu
  20. êu êu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

êm đềm

adj

  • screne; fond; pleasant
    • giữ một kỷ niệm êm đềm của ai đó: To keep a fond memory of someone