Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. êm ả
  2. êm ấm
  3. êm ắng
  4. êm đẹp
  5. êm đềm
  6. êm chuyện
  7. êm dịu
  8. êm giấc
  9. êm như ru
  10. êm ru
  11. êm tai
  12. êm thấm
  13. êm trời
  14. êu
  15. êu êu
  16. êu ôi
  17. ì
  18. ì à ì ạch
  19. ì ạch
  20. ì ầm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

êm ru

  • Very mild, very soft
    • Nói ra những lời êm dịu, như rót vào tai: To utter very mild words highly pleasing to the ears
  • Smooth-sailing, plain-sailing