Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. êm dịu
  2. êm giấc
  3. êm như ru
  4. êm ru
  5. êm tai
  6. êm thấm
  7. êm trời
  8. êu
  9. êu êu
  10. êu ôi
  11. ì
  12. ì à ì ạch
  13. ì ạch
  14. ì ầm
  15. ì oạp
  16. ìn ịt
  17. ình
  18. ình ịch
  19. ình bụng
  20. ình oàng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

êu ôi

  • (thông tục) Faugh! phew!
    • Êu ôi, khiếp chửa!: Faugh! what horror!