Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. êm ru
  2. êm tai
  3. êm thấm
  4. êm trời
  5. êu
  6. êu êu
  7. êu ôi
  8. ì
  9. ì à ì ạch
  10. ì ạch
  11. ì ầm
  12. ì oạp
  13. ìn ịt
  14. ình
  15. ình ịch
  16. ình bụng
  17. ình oàng
  18. í a í ới
  19. í ới
  20. ích

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ì ạch

adv

  • ploddingly
    • khiêng ì ạch một tảng đá: to carry ploddingly a block of stone