Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ò e
  2. ò e í e
  3. òa
  4. òi ọp
  5. òm
  6. òm ọp
  7. òng ọc
  8. ó
  9. ó cá
  10. óc
  11. óc ách
  12. óc đậu
  13. óc bè phái
  14. óc châm biếm
  15. óc trâu
  16. ói
  17. ói máu
  18. óng
  19. óng a óng ánh
  20. óng ánh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

óc

noun

  • brain
    • nghĩ nát óc: to puzzle one's brains. spirit; mind
    • có óc minh mẫn: to have a clear mind