Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. òm ọp
  2. òng ọc
  3. ó
  4. ó cá
  5. óc
  6. óc ách
  7. óc đậu
  8. óc bè phái
  9. óc châm biếm
  10. óc trâu
  11. ói
  12. ói máu
  13. óng
  14. óng a óng ánh
  15. óng ánh
  16. óng ả
  17. óng chuốt
  18. óng mượt
  19. óp
  20. óp xọp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

óc trâu

  • Clotty substance
    • Hồ quấy không khéo thành óc trâu: Glue unskilfully prepared is just a clotty substance