Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ó cá
  2. óc
  3. óc ách
  4. óc đậu
  5. óc bè phái
  6. óc châm biếm
  7. óc trâu
  8. ói
  9. ói máu
  10. óng
  11. óng a óng ánh
  12. óng ánh
  13. óng ả
  14. óng chuốt
  15. óng mượt
  16. óp
  17. óp xọp
  18. ót
  19. ót ét
  20. ô

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

óng

  • Glossy, sleek
    • Lụa óng: Glossy silk