Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ô lại
  2. ô liu
  3. ô long
  4. ô mai
  5. ô môi
  6. ô nhục
  7. ô nhiễm
  8. ô rô
  9. ô tô
  10. ô tô buýt
  11. ô tô ca
  12. ô tô ray
  13. ô tạp
  14. ô tặc cốt
  15. ô thước
  16. ô trọc
  17. ô uế
  18. ô vuông
  19. ô-liu
  20. ô-mê-ga

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ô tô buýt

  • (từ gốc tiếng Pháp là Autobus) xem xe buýt