Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ô kéo
  2. ô kìa
  3. ô lại
  4. ô liu
  5. ô long
  6. ô mai
  7. ô môi
  8. ô nhục
  9. ô nhiễm
  10. ô rô
  11. ô tô
  12. ô tô buýt
  13. ô tô ca
  14. ô tô ray
  15. ô tạp
  16. ô tặc cốt
  17. ô thước
  18. ô trọc
  19. ô uế
  20. ô vuông

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ô rô

  • Bear's breech (cây)