Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ô
  2. ô chữ
  3. ô danh
  4. ô dù
  5. ô hay
  6. ô hô
  7. ô hợp
  8. ô kéo
  9. ô kìa
  10. ô lại
  11. ô liu
  12. ô long
  13. ô mai
  14. ô môi
  15. ô nhục
  16. ô nhiễm
  17. ô rô
  18. ô tô
  19. ô tô buýt
  20. ô tô ca

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ô lại

  • extortionate clerkdom, corrupt clerkdom
    • Tham quan ô lại: Greedy mandarinate and corrupt clerkdom