Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ô-rê-ô-mi-xin
  2. ô-tô
  3. ô-tô-buýt
  4. ô-tô-ca
  5. ô-tô-ma-tích
  6. ô-tô-mát
  7. ô-tô-ray
  8. ô-ten
  9. ô-văng
  10. ô-xít
  11. ô-xi
  12. ô-zôn
  13. ôi
  14. ôi chao
  15. ôi khét
  16. ôi thôi
  17. ôm
  18. ôm ấp
  19. ôm đít
  20. ôm đầu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ô-xít

  • (tiếng Pháp gọi là Oxyde) oxide