Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ô-tô-ray
  2. ô-ten
  3. ô-văng
  4. ô-xít
  5. ô-xi
  6. ô-zôn
  7. ôi
  8. ôi chao
  9. ôi khét
  10. ôi thôi
  11. ôm
  12. ôm ấp
  13. ôm đít
  14. ôm đầu
  15. ôm đồm
  16. ôm cầm
  17. ôm chân
  18. ôm chầm
  19. ôm ghì
  20. ôm hôn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ôi thôi

  • Alas
    • Ôi thôi! Bao nhiêu công của thế là mất đứt!: Alas! That was a clean loss of so much property and labour!