Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ô-văng
  2. ô-xít
  3. ô-xi
  4. ô-zôn
  5. ôi
  6. ôi chao
  7. ôi khét
  8. ôi thôi
  9. ôm
  10. ôm ấp
  11. ôm đít
  12. ôm đầu
  13. ôm đồm
  14. ôm cầm
  15. ôm chân
  16. ôm chầm
  17. ôm ghì
  18. ôm hôn
  19. ôm kế
  20. ôm trống

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ôm ấp

verb

  • to embrace, to cuddle ; to nurse, to nurture