Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ăn ghém
  2. ăn ghẹ
  3. ăn gian
  4. ăn già
  5. ăn giá
  6. ăn giả bữa
  7. ăn giải
  8. ăn giỗ
  9. ăn hàng
  10. ăn hại
  11. ăn học
  12. ăn hỏi
  13. ăn hối lộ
  14. ăn hiếp
  15. ăn hoa hồng
  16. ăn hương hoả
  17. ăn khao
  18. ăn khách
  19. ăn không
  20. ăn khớp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ăn hại

verb

  • To eat one's head off, to live as a parasite
    • ăn hại xã hội: to live as a parasite of society, to sponge on society
    • đồ ăn hại!: what a parasite! what a sponger!
    • ăn hại đái nát: to eat out of house and home