Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ăn giá
  2. ăn giả bữa
  3. ăn giải
  4. ăn giỗ
  5. ăn hàng
  6. ăn hại
  7. ăn học
  8. ăn hỏi
  9. ăn hối lộ
  10. ăn hiếp
  11. ăn hoa hồng
  12. ăn hương hoả
  13. ăn khao
  14. ăn khách
  15. ăn không
  16. ăn khớp
  17. ăn khem
  18. ăn kiêng
  19. ăn lan
  20. ăn làm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ăn hiếp

verb

  • To bully, to tyrannize
    • những tân binh non nớt thường bị viên thiếu úy già này ăn hiếp: raw recruits are often bullied by this old sub-lieutenant