Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ăn trắng mặc trơn
  2. ăn trộm
  3. ăn tươi nuốt sống
  4. ăn uống
  5. ăn vã
  6. ăn vạ
  7. ăn vận
  8. ăn vặt
  9. ăn vụng
  10. ăn xài
  11. ăn xén
  12. ăn xổi
  13. ăn xổi ở thì
  14. ăn xin
  15. ăn yến
  16. ăng ẳng
  17. ăng-ga
  18. ăng-ten
  19. ăng-ti-moan
  20. õng à õng ẹo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ăn xài

  • to spend money