Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đàn xếp
  2. đàng
  3. đàng ấy
  4. đàng điếm
  5. đàng hoàng
  6. đàng xa
  7. đành
  8. đành đạch
  9. đành chịu
  10. đành dạ
  11. đành hanh
  12. đành lòng
  13. đành phận
  14. đành rằng
  15. đành vậy
  16. đào
  17. đào bới
  18. đào binh
  19. đào hát
  20. đào hoa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đành dạ

  • Feel easy
    • Bây giờ cậu ta đi rồi, tôi thấy không đành dạ: Now that he's gone, my mind is not easy